50 | Esch-sur-Alzette | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Esch-sur-Alzette | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Esch-sur-Alzette | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Esch-sur-Alzette | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Esch-sur-Alzette | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
45 | Esch-sur-Alzette | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 1 | 1 | 0 | 0 |
44 | Esch-sur-Alzette | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 2 | 0 | 0 | 0 |
43 | Esch-sur-Alzette | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 2 | 0 | 1 | 0 |
42 | Esch-sur-Alzette | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Esch-sur-Alzette | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Esch-sur-Alzette | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Esch-sur-Alzette | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Esch-sur-Alzette | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Esch-sur-Alzette | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Khemisset #2 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Collie Club | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Collie Club | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Collie Club | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Collie Club | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Collie Club | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |