46 | FC Alexandria #4 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 6 | 0 | 0 |
45 | FC Alexandria #4 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Alexandria #4 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 5 | 1 | 0 |
41 | FC Alexandria #4 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 2 | 1 | 0 |
40 | FC Alexandria #4 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 6 | 3 | 0 |
39 | FC Alexandria #4 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 5 | 1 | 0 |
38 | FC Alexandria #4 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Alexandria #4 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 7 | 2 | 0 |
36 | FC Alexandria #4 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 15 | 2 | 0 |
35 | FC Alexandria #4 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 34 | 4 | 0 |
34 | FC Alexandria #4 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 34 | 2 | 0 |
33 | FC Alexandria #4 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 36 | 3 | 0 |
32 | FC Alexandria #4 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 25 | 1 | 0 |
31 | FC Alexandria #4 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 26 | 5 | 0 |