40 | FC Sint Michiel Liber #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Sint Michiel Liber #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Sint Michiel Liber #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Sint Michiel Liber #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 23 | 1 | 1 | 6 | 0 |
36 | FC Sint Michiel Liber #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 23 | 1 | 2 | 1 | 1 |
35 | FC Sint Michiel Liber #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 24 | 0 | 1 | 7 | 0 |
34 | FC Sint Michiel Liber #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 29 | 0 | 2 | 12 | 0 |
33 | FC Sint Michiel Liber #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 31 | 1 | 3 | 9 | 0 |
32 | FC Sint Michiel Liber #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 28 | 0 | 0 | 10 | 0 |
31 | FC Sint Michiel Liber #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 34 | 2 | 9 | 7 | 0 |