46 | FC Willemstad #67 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 30 | 1 | 1 | 9 | 0 |
45 | FC Willemstad #67 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 22 | 0 | 0 | 8 | 0 |
44 | FC Willemstad #67 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | FC Willemstad #67 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 34 | 0 | 3 | 14 | 0 |
42 | FC Willemstad #67 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 32 | 1 | 9 | 10 | 0 |
41 | FC Willemstad #67 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 32 | 4 | 6 | 4 | 0 |
40 | FC Willemstad #67 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 33 | 3 | 16 | 5 | 0 |
39 | FC Willemstad #67 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 33 | 2 | 16 | 11 | 1 |
38 | FC Willemstad #67 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 29 | 0 | 4 | 7 | 1 |
37 | FC Willemstad #67 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 32 | 5 | 17 | 8 | 1 |
36 | FC Willemstad #67 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 0 | 4 | 4 | 0 |
35 | FC Willemstad #67 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 27 | 2 | 4 | 7 | 0 |
34 | FC Willemstad #67 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 31 | 2 | 10 | 10 | 1 |
33 | FC Willemstad #67 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 34 | 0 | 7 | 7 | 0 |
32 | FC Willemstad #67 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 29 | 2 | 2 | 6 | 0 |
31 | FC Willemstad #67 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 34 | 0 | 5 | 8 | 0 |