47 | FC Willemstad #72 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Willemstad #72 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 32 | 0 | 1 | 5 | 0 |
45 | FC Willemstad #72 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Willemstad #72 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 34 | 0 | 2 | 8 | 0 |
43 | FC Willemstad #72 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 33 | 0 | 2 | 8 | 0 |
42 | FC Willemstad #72 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 40 | 1 | 2 | 3 | 0 |
41 | FC Willemstad #72 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 35 | 1 | 5 | 5 | 0 |
40 | FC Willemstad #72 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 21 | 2 | 1 | 0 | 1 |
39 | FC Willemstad #72 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 34 | 0 | 1 | 4 | 0 |
38 | FC Willemstad #72 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 2 | 2 | 4 | 0 |
37 | FC Willemstad #72 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 33 | 0 | 2 | 2 | 0 |
36 | FC Willemstad #72 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 25 | 0 | 1 | 2 | 1 |
35 | FC Willemstad #72 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 37 | 0 | 3 | 0 | 0 |
34 | FC Willemstad #72 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 34 | 0 | 0 | 5 | 1 |
33 | FC Willemstad #72 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 0 | 2 | 5 | 0 |
32 | FC Willemstad #72 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | FC Willemstad #72 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 33 | 1 | 0 | 5 | 0 |