45 | Al-Farwaniyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 34 | 14 | 0 | 1 | 0 |
44 | Al-Farwaniyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 33 | 7 | 0 | 0 | 0 |
43 | Al-Farwaniyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 29 | 5 | 0 | 6 | 1 |
42 | Al-Farwaniyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 26 | 6 | 0 | 2 | 0 |
41 | Al-Farwaniyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 36 | 5 | 0 | 2 | 0 |
40 | Al-Farwaniyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 33 | 11 | 0 | 0 | 0 |
39 | Al-Farwaniyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 31 | 3 | 0 | 8 | 0 |
38 | Al-Farwaniyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 35 | 4 | 4 | 4 | 0 |
37 | Al-Farwaniyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 53 | 1 | 0 | 4 | 0 |
36 | Al-Farwaniyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 36 | 11 | 1 | 1 | 0 |
35 | Al-Farwaniyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Al-Farwaniyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 35 | 4 | 1 | 1 | 0 |
33 | Al-Farwaniyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Al Fujayrah #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Al Fujayrah #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Praia #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Praia #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |