55 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 7 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 21 | 3 | 0 | 0 |
53 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 36 | 8 | 0 | 0 |
52 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 38 | 11 | 0 | 0 |
51 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 36 | 9 | 0 | 0 |
50 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 37 | 11 | 0 | 0 |
49 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 36 | 12 | 0 | 0 |
48 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 36 | 3 | 0 | 0 |
47 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 36 | 3 | 0 | 0 |
46 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 36 | 2 | 0 | 0 |
45 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 34 | 14 | 0 | 0 |
44 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 36 | 8 | 0 | 0 |
43 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 36 | 26 | 0 | 0 |
42 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 28 | 4 | 0 | 0 |
41 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 20 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 20 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 21 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 20 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 16 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 24 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 23 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 25 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 28 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.20] | 20 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.27] | 20 | 0 | 0 | 0 |