51 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 27 | 27 | 2 | 1 | 0 |
50 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 38 | 55 | 1 | 1 | 0 |
49 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 8 | 0 | 1 | 0 |
48 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 30 | 0 | 1 | 0 |
47 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 17 | 0 | 0 | 0 |
46 | Rainmaker | Giải vô địch quốc gia Somalia | 34 | 86 | 1 | 2 | 0 |
45 | Rainmaker | Giải vô địch quốc gia Somalia | 31 | 80 | 0 | 1 | 0 |
44 | Rainmaker | Giải vô địch quốc gia Somalia | 31 | 84 | 0 | 0 | 1 |
43 | Rainmaker | Giải vô địch quốc gia Somalia | 31 | 73 | 0 | 0 | 0 |
42 | Rainmaker | Giải vô địch quốc gia Somalia | 35 | 83 | 2 | 1 | 0 |
41 | Rainmaker | Giải vô địch quốc gia Somalia | 34 | 67 | 1 | 1 | 0 |
40 | Rainmaker | Giải vô địch quốc gia Somalia | 29 | 55 | 1 | 0 | 0 |
39 | Rainmaker | Giải vô địch quốc gia Somalia | 31 | 51 | 1 | 1 | 0 |
38 | Rainmaker | Giải vô địch quốc gia Somalia | 33 | 46 | 2 | 1 | 0 |
37 | Rainmaker | Giải vô địch quốc gia Somalia | 33 | 43 | 2 | 2 | 0 |
36 | Rainmaker | Giải vô địch quốc gia Somalia | 29 | 33 | 0 | 0 | 0 |
35 | Rainmaker | Giải vô địch quốc gia Somalia | 28 | 33 | 0 | 0 | 0 |
34 | Rainmaker | Giải vô địch quốc gia Somalia | 29 | 25 | 1 | 0 | 0 |
33 | Rainmaker | Giải vô địch quốc gia Somalia | 33 | 8 | 0 | 0 | 0 |
32 | Rainmaker | Giải vô địch quốc gia Somalia | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC St. Ann's Bay | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC St. Ann's Bay | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |