50 | Cotoca | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Cotoca | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 30 | 2 | 8 | 15 | 1 |
48 | Cotoca | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 29 | 3 | 6 | 12 | 0 |
47 | Cotoca | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 16 | 1 | 2 | 7 | 0 |
47 | Villavicencio fútbol club | Giải vô địch quốc gia Colombia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Villavicencio fútbol club | Giải vô địch quốc gia Colombia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Villavicencio fútbol club | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 9 | 0 | 2 | 4 | 0 |
44 | Villavicencio fútbol club | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 23 | 1 | 2 | 1 | 0 |
43 | Villavicencio fútbol club | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 35 | 2 | 9 | 1 | 0 |
42 | Villavicencio fútbol club | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 15 | 1 | 13 | 4 | 0 |
42 | El Bagre | Giải vô địch quốc gia Colombia | 7 | 0 | 1 | 4 | 0 |
40 | El Bagre | Giải vô địch quốc gia Colombia | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | El Bagre | Giải vô địch quốc gia Colombia | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | El Bagre | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 0 | 0 | 3 | 1 |
33 | El Bagre | Giải vô địch quốc gia Colombia | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | El Bagre | Giải vô địch quốc gia Colombia | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | El Bagre | Giải vô địch quốc gia Colombia | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |