46 | Lárisa #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Lárisa #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 24 | 5 | 0 | 2 | 0 |
44 | Lárisa #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 |
43 | Lárisa #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 27 | 1 | 1 | 0 |
42 | Lárisa #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 25 | 7 | 0 | 0 | 0 |
41 | Lárisa #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 29 | 21 | 0 | 3 | 0 |
40 | Lárisa #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 29 | 1 | 2 | 0 |
39 | Lárisa #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 17 | 0 | 2 | 0 |
38 | Lárisa #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 21 | 0 | 1 | 0 |
37 | Lárisa #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 24 | 2 | 1 | 0 |
36 | Lárisa #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 18 | 16 | 0 | 0 | 0 |
36 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 21 | 12 | 0 | 0 | 0 |
34 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 29 | 3 | 0 | 1 | 0 |
33 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |