52 | CSD Romancalari Unido | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 14 | 8 | 1 | 0 | 0 |
51 | CSD Romancalari Unido | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 27 | 2 | 1 | 2 | 0 |
50 | CSD Romancalari Unido | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 7 | 0 | 3 | 0 |
49 | CSD Romancalari Unido | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 17 | 1 | 2 | 0 |
48 | CSD Romancalari Unido | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 30 | 4 | 4 | 0 |
47 | CSD Romancalari Unido | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 17 | 1 | 1 | 0 |
46 | CSD Romancalari Unido | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 24 | 0 | 0 | 0 |
45 | CSD Romancalari Unido | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 20 | 0 | 0 | 0 |
44 | CSD Romancalari Unido | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 27 | 3 | 2 | 0 |
43 | CSD Romancalari Unido | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 36 | 3 | 1 | 0 |
42 | CSD Romancalari Unido | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 15 | 3 | 0 | 0 |
41 | CSD Romancalari Unido | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 29 | 17 | 0 | 1 | 0 |
40 | CSD Romancalari Unido | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 30 | 30 | 0 | 2 | 0 |
39 | CSD Romancalari Unido | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 10 | 0 | 1 | 0 |
38 | CSD Romancalari Unido | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 9 | 0 | 1 | 0 |
37 | Medellin #4 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Medellin #4 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |