51 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 1 | 1 | 0 | 0 |
50 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 6 | 0 | 0 |
49 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 9 | 0 | 0 |
48 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 8 | 0 | 0 |
47 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 8 | 0 | 0 |
46 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 4 | 0 | 0 |
45 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 27 | 8 | 0 | 0 |
44 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 7 | 0 | 0 |
43 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 9 | 0 | 0 |
42 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 7 | 0 | 0 |
41 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 |
40 | Yellowknife | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 28 | 14 | 0 | 0 |
39 | FC Casablanca #17 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 31 | 22 | 0 | 0 |
38 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 25 | 0 | 0 | 0 |
37 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 32 | 0 | 0 | 0 |
36 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 32 | 0 | 0 | 0 |
35 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Bondowoso | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 30 | 6 | 0 | 0 |
34 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 0 |
32 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 0 |
31 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 0 |