41 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 16 | 7 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Koné #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 11 | 4 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Koné #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 8 | 10 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Koné #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Koné #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Koné #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Koné #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Koné #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Koné #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Koné #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Koné #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |