39 | FC Chungli #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Chungli #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 31 | 0 | 3 | 5 | 0 |
37 | FC Chungli #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 34 | 0 | 10 | 7 | 0 |
36 | FC Chungli #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 32 | 1 | 7 | 12 | 1 |
35 | FC Chungli #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 34 | 1 | 9 | 7 | 0 |
34 | FC Chungli #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 33 | 0 | 1 | 10 | 1 |
33 | FC Chungli #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 11 | 0 | 2 | 5 | 0 |
32 | FC Chungli #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 39 | 0 | 6 | 5 | 0 |
31 | FC Chungli #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | 河北中基 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |