Raoul Beaumarchais: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
50na FC Otjiwarongona Giải vô địch quốc gia Namibia44100
49na FC Otjiwarongona Giải vô địch quốc gia Namibia189210
48na FC Otjiwarongona Giải vô địch quốc gia Namibia1612000
47na FC Otjiwarongona Giải vô địch quốc gia Namibia159000
46na FC Otjiwarongona Giải vô địch quốc gia Namibia135110
45na FC Otjiwarongona Giải vô địch quốc gia Namibia3337110
44na FC Otjiwarongona Giải vô địch quốc gia Namibia3339210
43na FC Otjiwarongona Giải vô địch quốc gia Namibia3342100
42na FC Otjiwarongona Giải vô địch quốc gia Namibia3342 3rd310
41na FC Otjiwarongona Giải vô địch quốc gia Namibia3345200
40na FC Otjiwarongona Giải vô địch quốc gia Namibia3332300
39na FC Otjiwarongona Giải vô địch quốc gia Namibia3134020
36cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc190000
35vi FC Mandal #2vi Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2]3722200
35cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc10000
34lv FC Limbažilv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5]358100
34cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc10000
33cz FK Košířecz Giải vô địch quốc gia CH Séc110000
33ci Emiri Momotaci Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2]40000
32ci Emiri Momotaci Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà320000
31ht FC Port-au-Princeht Giải vô địch quốc gia Haiti130000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 2 23 2020na FC OtjiwarongoKhông cóRSD1 806 293
tháng 7 6 2018cz FK Košířena FC OtjiwarongoRSD12 538 912
tháng 12 14 2017cz FK Košířevi FC Mandal #2 (Đang cho mượn)(RSD293 696)
tháng 10 21 2017cz FK Košířelv FC Limbaži (Đang cho mượn)(RSD96 439)
tháng 9 2 2017ci Emiri Momotacz FK KošířeRSD15 000 000
tháng 7 6 2017ht FC Port-au-Princeci Emiri MomotaRSD3 760 000

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 8) của ht FC Port-au-Prince vào thứ tư tháng 5 17 - 05:40.