50 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 4 | 4 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 18 | 9 | 2 | 1 | 0 |
48 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 16 | 12 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 15 | 9 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 13 | 5 | 1 | 1 | 0 |
45 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 37 | 1 | 1 | 0 |
44 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 39 | 2 | 1 | 0 |
43 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 42 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 42 | 3 | 1 | 0 |
41 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 45 | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 32 | 3 | 0 | 0 |
39 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 34 | 0 | 2 | 0 |
36 | FK Košíře | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Mandal #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 37 | 22 | 2 | 0 | 0 |
35 | FK Košíře | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Limbai | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 35 | 8 | 1 | 0 | 0 |
34 | FK Košíře | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FK Košíře | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Port-au-Prince | Giải vô địch quốc gia Haiti | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |