53 | San Severo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | San Severo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | San Severo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | San Severo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | San Severo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | San Severo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | siege is still here | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Sainte-Anne | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 37 | 0 | 1 | 2 | 0 |
44 | Vardenis | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Vardenis | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 25 | 3 | 0 | 0 | 0 |
42 | Vardenis | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Vardenis | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Vardenis | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | Vardenis | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 35 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | Vardenis | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Vardenis | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Istanbulspor #6 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |