47 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 11 | 2 | 2 | 0 | 0 |
46 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 15 | 2 | 2 | 2 | 0 |
45 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 19 | 3 | 3 | 3 | 0 |
44 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 21 | 1 | 2 | 4 | 0 |
43 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 23 | 2 | 9 | 3 | 0 |
42 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 24 | 1 | 5 | 4 | 0 |
41 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 23 | 0 | 3 | 4 | 0 |
40 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |