43 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 22 | 0 | 11 | 2 | 0 |
42 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 24 | 0 | 6 | 1 | 0 |
41 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 28 | 0 | 7 | 0 | 0 |
40 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 22 | 0 | 16 | 1 | 0 |
39 | NK Vinkovci | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 15 | 0 | 3 | 0 | 0 |
39 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 18 | 0 | 7 | 0 | 0 |
38 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 26 | 1 | 15 | 0 | 0 |
37 | AC Manfredonia | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 54 | 8 | 36 | 3 | 0 |
36 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 57 | 8 | 11 | 2 | 0 |
35 | FC Brno Zbrojovka | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |