40 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 11 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 26 | 22 | 2 | 2 | 0 |
37 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 17 | 8 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 26 | 2 | 1 | 0 |
35 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 6 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 53 | 14 | 2 | 0 | 0 |
33 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 64 | 20 | 7 | 1 | 0 |
32 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 42 | 19 | 1 | 3 | 0 |
31 | FC Brazzaville #23 | Giải vô địch quốc gia Congo | 32 | 2 | 0 | 1 | 0 |