50 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 29 | 0 | 3 | 6 | 0 |
47 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 31 | 0 | 3 | 2 | 0 |
46 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 28 | 1 | 2 | 5 | 0 |
45 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 24 | 0 | 1 | 6 | 0 |
44 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 22 | 0 | 3 | 5 | 0 |
42 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 28 | 2 | 1 | 7 | 0 |
41 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 31 | 0 | 3 | 6 | 0 |
40 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 24 | 0 | 3 | 2 | 0 |
39 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 24 | 0 | 2 | 5 | 0 |
38 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 28 | 0 | 4 | 4 | 0 |
37 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 28 | 0 | 2 | 4 | 0 |
36 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 26 | 0 | 1 | 3 | 0 |
35 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 29 | 0 | 0 | 9 | 0 |
34 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 43 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |