52 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Port Harcourt | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 20 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 25 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 20 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC San Marino #33 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |