52 | EC Santo Andre Utinga | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 7 | 0 | 1 | 1 | 0 |
51 | EC Santo Andre Utinga | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 13 | 0 | 2 | 0 | 0 |
50 | EC Santo Andre Utinga | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 33 | 0 | 26 | 2 | 0 |
49 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 |
48 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 0 | 3 | 0 | 0 |
47 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 24 | 0 | 7 | 3 | 0 |
46 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 34 | 0 | 6 | 1 | 0 |
45 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 24 | 0 | 13 | 4 | 0 |
44 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 25 | 0 | 11 | 2 | 0 |
43 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 25 | 1 | 12 | 2 | 0 |
42 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 27 | 0 | 13 | 9 | 0 |
41 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 29 | 0 | 15 | 11 | 0 |
40 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 21 | 0 | 10 | 6 | 0 |
39 | Θεσσαλονίκη | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 2 | 33 | 0 | 0 |
38 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |
37 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |
36 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Rio Grande #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.1] | 29 | 6 | 20 | 10 | 1 |
34 | Sao Paulo #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.3] | 38 | 4 | 21 | 12 | 1 |
33 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |