47 | Benkovski | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 34 | 3 | 5 | 2 | 0 |
46 | Benkovski | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 32 | 5 | 9 | 8 | 0 |
45 | Benkovski | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 33 | 6 | 19 | 9 | 0 |
44 | Benkovski | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 33 | 7 | 16 | 3 | 0 |
43 | Benkovski | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 32 | 2 | 20 | 1 | 0 |
42 | Benkovski | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 34 | 8 | 23 | 9 | 0 |
41 | Benkovski | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 33 | 2 | 22 | 4 | 0 |
40 | Benkovski | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 32 | 10 | 20 | 8 | 0 |
39 | Benkovski | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 34 | 14 | 28 | 9 | 0 |
38 | Benkovski | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 31 | 12 | 20 | 9 | 0 |
37 | Benkovski | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 33 | 8 | 29 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 6 | 0 |
36 | Benkovski | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 62 | 14 | 27 | 10 | 0 |
35 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |