47 | Double Standards | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 15 | 1 | 6 | 1 | 0 |
46 | Double Standards | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 17 | 1 | 9 | 2 | 0 |
45 | Double Standards | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 17 | 0 | 8 | 0 | 0 |
44 | Double Standards | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 28 | 4 | 20 | 6 | 0 |
43 | Double Standards | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 26 | 4 | 14 | 4 | 0 |
42 | Double Standards | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 25 | 3 | 6 | 3 | 0 |
41 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 31 | 22 | 50 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 6 | 0 |
40 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 29 | 25 | 36 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 3 | 0 |
39 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 30 | 27 | 38 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 7 | 0 |
38 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 30 | 0 | 2 | 1 | 0 |
37 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Ballerup #2 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 32 | 9 | 25 | 5 | 0 |
33 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |