52 | FC Belgrade #10 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Belgrade #10 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Belgrade #10 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | The best team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | The best team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | The best team | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | The best team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | The best team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | The best team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | The best team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | The best team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 26 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Palestine | 59 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |