39 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 23 | 0 | 0 | 4 | 1 |
38 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 23 | 0 | 0 | 11 | 0 |
37 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 23 | 1 | 2 | 6 | 0 |
36 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 12 | 1 | 1 | 4 | 0 |
36 | FC Liepaja #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Liepaja #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Liepaja #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Liepaja #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 20 | 0 | 1 | 3 | 1 |
32 | FC Liepaja #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Liepaja #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |