53 | FC Jaipur | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 12 | 3 | 6 | 4 | 0 |
52 | FC Jaipur | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 30 | 7 | 11 | 12 | 0 |
51 | FC Jaipur | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 26 | 2 | 4 | 12 | 0 |
50 | FC Jaipur | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 28 | 3 | 0 | 15 | 1 |
49 | FC Jaipur | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 30 | 12 | 22 | 9 | 0 |
48 | FC Jaipur | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 5 | 4 | 6 | 0 |
47 | FC Jaipur | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 35 | 23 | 24 | 5 | 0 |
46 | FC Jaipur | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 29 | 32 | 13 | 9 | 0 |
45 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 6 | 6 | 0 |
44 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 34 | 1 | 5 | 3 | 0 |
43 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 4 | 0 | 1 |
42 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 1 | 1 |
41 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 19 | 0 | 4 | 1 | 0 |
40 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 0 | 15 | 2 | 0 |
39 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 0 | 7 | 9 | 0 |
38 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 |
38 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 32 | 0 | 0 | 10 | 0 |
33 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
32 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 23 | 0 | 0 | 9 | 0 |
31 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |