49 | Abbottishotspurs | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 1 | 0 | 0 |
48 | Abbottishotspurs | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 38 | 11 | 0 | 0 |
47 | Abbottishotspurs | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 37 | 12 | 0 | 0 |
46 | Abbottishotspurs | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 38 | 7 | 0 | 0 |
45 | Abbottishotspurs | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 13 | 4 | 1 | 0 |
43 | Abbottishotspurs | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 3 | 1 | 0 | 0 |
41 | Abbottishotspurs | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | Abbottishotspurs | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 21 | 4 | 0 | 0 |
39 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 21 | 2 | 0 | 0 |
38 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 22 | 0 | 0 | 0 |
37 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 33 | 1 | 0 | 0 |
36 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 21 | 1 | 0 | 0 |
35 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 21 | 0 | 0 | 0 |
34 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 20 | 0 | 0 | 0 |
33 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 18 | 0 | 0 | 0 |
32 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 28 | 0 | 0 | 0 |
31 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 29 | 0 | 0 | 0 |