80 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
78 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
67 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 38 | 1 | 0 | 5 | 0 |
57 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 39 | 3 | 0 | 2 | 0 |
56 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 39 | 3 | 0 | 2 | 0 |
55 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 38 | 4 | 1 | 3 | 0 |
54 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 37 | 4 | 0 | 1 | 0 |
53 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 39 | 8 | 1 | 0 | 0 |
52 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 39 | 6 | 0 | 0 | 0 |
51 | CHN aircraft carrier LN | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 39 | 6 | 0 | 2 | 0 |