49 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 25 | 0 | 1 | 2 | 0 |
45 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 29 | 2 | 0 | 3 | 0 |
40 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | AUG Invictus | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | AUG Invictus | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | AUG Invictus | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FK Bekabad | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 62 | 5 | 0 | 1 | 0 |
35 | AUG Invictus | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Thimphu #33 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | AUG Invictus | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Netanya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |