41 | FC Kampala #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 1 | 21 | 3 | 0 |
40 | FC Kampala #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 31 | 0 | 19 | 10 | 0 |
39 | FC Kampala #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 31 | 1 | 18 | 10 | 0 |
38 | FC Kampala #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 3 | 30 | 4 | 0 |
37 | FC Kampala #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 3 | 29 | 7 | 0 |
36 | FC Kampala #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 33 | 2 | 18 | 9 | 0 |
35 | FC Kampala #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 41 | 2 | 17 | 11 | 0 |
34 | FC Kampala #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Kampala #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 16 | 0 | 0 | 2 | 1 |
32 | FC Kampala #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Kampala #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |