52 | St. George #7 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | St. George #7 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 |
50 | St. George #7 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 |
49 | St. George #7 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 20 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | 成都蓉城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 30 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Saint George's #8 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Saint George's #8 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Saint George's #8 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |