52 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 18 | 0 | 2 | 3 | 1 |
51 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 28 | 0 | 0 | 15 | 0 |
50 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 29 | 0 | 1 | 11 | 0 |
49 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 31 | 0 | 5 | 8 | 1 |
48 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 27 | 1 | 7 | 7 | 0 |
47 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 29 | 0 | 0 | 10 | 0 |
46 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 30 | 1 | 4 | 11 | 0 |
45 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 29 | 0 | 0 | 12 | 0 |
44 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 25 | 0 | 8 | 6 | 0 |
43 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 31 | 2 | 13 | 10 | 0 |
42 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 30 | 0 | 0 | 11 | 0 |
41 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 28 | 2 | 9 | 8 | 0 |
40 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 28 | 0 | 1 | 12 | 0 |
39 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 29 | 0 | 12 | 7 | 0 |
38 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 30 | 1 | 3 | 7 | 0 |
37 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 51 | 3 | 11 | 10 | 0 |
36 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 56 | 0 | 1 | 7 | 0 |
35 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 39 | 3 | 13 | 6 | 1 |
34 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 31 | 0 | 0 | 0 | 1 |
34 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |