45 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 1 | 12 | 3 | 1 |
44 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 6 | 7 | 0 |
43 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 31 | 2 | 1 | 4 | 0 |
42 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 27 | 3 | 4 | 8 | 0 |
41 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 1 | 1 | 8 | 0 |
40 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 19 | 0 | 2 | 2 | 2 |
39 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 27 | 1 | 3 | 3 | 0 |
37 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |