45 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 22 | 1 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 32 | 0 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |