43 | SC Leiderdorp #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 14 | 12 | 1 | 0 | 0 |
42 | SC Leiderdorp #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 30 | 13 | 3 | 0 | 0 |
41 | SC Leiderdorp #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 34 | 11 | 0 | 0 | 0 |
40 | SC Leiderdorp #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 32 | 16 | 0 | 1 | 0 |
39 | SC Leiderdorp #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 33 | 18 | 0 | 1 | 0 |
38 | SC Leiderdorp #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 30 | 22 | 1 | 1 | 0 |
37 | SC Leiderdorp #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 31 | 11 | 1 | 1 | 0 |
36 | SC Leiderdorp #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 33 | 3 | 1 | 4 | 0 |
35 | SC Leiderdorp #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 34 | 6 | 0 | 1 | 0 |
34 | SC Leiderdorp #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 34 | 5 | 0 | 1 | 0 |
33 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |