52 | FC Nisporeni #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Nisporeni #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 35 | 20 | 2 | 1 | 0 |
50 | FC Nisporeni #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 32 | 16 | 1 | 1 | 0 |
49 | FC Nisporeni #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 30 | 13 | 1 | 1 | 0 |
48 | FC Nisporeni #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 32 | 18 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Nisporeni #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 35 | 16 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Nisporeni #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 36 | 26 | 4 | 0 | 0 |
45 | FC Nisporeni #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 36 | 26 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Nisporeni #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 38 | 27 | 2 | 0 | 0 |
43 | FC Nisporeni #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 36 | 27 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Nisporeni #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 16 | 10 | 0 | 0 | 0 |
42 | FK Kompanjons | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FK Kompanjons | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 8 | 3 | 1 | 1 | 0 |
40 | FK Kompanjons | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |