53 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 21 | 0 | 1 | 6 | 0 |
52 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 33 | 0 | 3 | 3 | 1 |
51 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 32 | 1 | 9 | 13 | 0 |
50 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 32 | 2 | 7 | 12 | 0 |
49 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 33 | 1 | 5 | 7 | 1 |
48 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 34 | 0 | 8 | 7 | 0 |
47 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 29 | 4 | 14 | 7 | 1 |
46 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 29 | 2 | 10 | 5 | 1 |
45 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 34 | 3 | 16 | 6 | 0 |
44 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 30 | 4 | 11 | 9 | 0 |
43 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 35 | 1 | 16 | 7 | 0 |
42 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 34 | 1 | 13 | 6 | 0 |
41 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 29 | 1 | 6 | 8 | 0 |
40 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 24 | 3 | 8 | 6 | 0 |
39 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 21 | 0 | 3 | 4 | 0 |
38 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |