49 | Songkhla | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 17 | 0 | 2 | 2 | 0 |
48 | Songkhla | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 26 | 1 | 14 | 8 | 0 |
47 | Songkhla | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 1 | 7 | 5 | 2 |
46 | Songkhla | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 27 | 0 | 13 | 4 | 0 |
45 | Songkhla | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 27 | 1 | 13 | 10 | 0 |
44 | Songkhla | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 26 | 2 | 14 | 2 | 0 |
43 | Songkhla | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 4 | 23 | 3 | 0 |
42 | Songkhla | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 2 | 22 | 6 | 0 |
41 | Songkhla | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 2 | 11 | 5 | 1 |
40 | Songkhla | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 26 | 1 | 10 | 6 | 0 |
39 | Songkhla | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 27 | 1 | 10 | 9 | 0 |
38 | Songkhla | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 27 | 1 | 12 | 7 | 0 |
37 | Songkhla | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 27 | 1 | 9 | 7 | 0 |
36 | Songkhla | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 29 | 4 | 22 | 3 | 0 |
35 | Songkhla | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 25 | 0 | 25 | 6 | 0 |
34 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 21 | 0 | 0 | 2 | 1 |
33 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |