52 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 29 | 8 | 0 | 2 | 0 |
51 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 4 | 1 | 1 | 0 |
50 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 36 | 11 | 1 | 1 | 0 |
49 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 30 | 22 | 1 | 3 | 0 |
48 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 28 | 17 | 1 | 5 | 0 |
47 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 26 | 0 | 1 | 0 |
46 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 27 | 28 | 0 | 3 | 0 |
45 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 31 | 30 | 1 | 0 | 1 |
44 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 45 | 1 | 5 | 0 |
43 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 34 | 0 | 2 | 0 |
42 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 24 | 0 | 1 | 0 |
41 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 8 | 0 | 1 | 0 |
40 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 8 | 1 | 2 | 0 |
39 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 49 | 4 | 1 | 0 |
38 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 40 | 2 | 5 | 0 |
37 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 31 | 34 | 1 | 3 | 0 |
36 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 40 | 1 | 3 | 0 |
35 | Los Ángeles | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 31 | 39 | 0 | 2 | 0 |
35 | Piura | Giải vô địch quốc gia Peru | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Piura | Giải vô địch quốc gia Peru | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Piura | Giải vô địch quốc gia Peru | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Piura | Giải vô địch quốc gia Peru | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Piura | Giải vô địch quốc gia Peru | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |