55 | Giugliano in Campania #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Giugliano in Campania #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Giugliano in Campania #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | Giugliano in Campania #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Giugliano in Campania #3 | Giải vô địch quốc gia Italy | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Giugliano in Campania #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 21 | 0 | 3 | 0 | 0 |
49 | Giugliano in Campania #3 | Giải vô địch quốc gia Italy | 36 | 0 | 5 | 4 | 0 |
48 | Giugliano in Campania #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 36 | 0 | 22 | 8 | 0 |
47 | Giugliano in Campania #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 36 | 5 | 23 | 10 | 0 |
46 | FC Le Robert | Giải vô địch quốc gia Martinique | 29 | 3 | 11 | 4 | 0 |
45 | FC Le Robert | Giải vô địch quốc gia Martinique | 29 | 0 | 13 | 7 | 0 |
44 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 34 | 0 | 22 | 2 | 0 |
43 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 34 | 3 | 25 | 2 | 0 |
42 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 3 | 18 | 3 | 0 |
41 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 3 | 20 | 2 | 0 |
40 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 28 | 1 | 12 | 6 | 1 |
39 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 34 | 1 | 5 | 12 | 0 |
38 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 32 | 1 | 5 | 14 | 0 |
37 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 30 | 0 | 7 | 10 | 0 |
36 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 27 | 0 | 6 | 7 | 0 |
35 | FC Joensuu | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 30 | 6 | 29 | 9 | 0 |
34 | Solrød BK #2 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 31 | 11 | 27 | 6 | 0 |
34 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Antananarivo #11 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 20 | 2 | 10 | 5 | 0 |
32 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 30 | 0 | 1 | 3 | 0 |
31 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |