52 | FC Bistrita #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
51 | Fc Pamacs | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 |
50 | Fc Pamacs | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 28 | 0 | 7 | 1 | 0 |
49 | Fc Pamacs | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 28 | 2 | 10 | 0 | 0 |
48 | Fc Pamacs | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 18 | 6 | 18 | 0 | 0 |
48 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 16 | 1 | 6 | 2 | 0 |
47 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
46 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 0 | 25 | 2 | 0 |
45 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 3 | 25 | 2 | 0 |
44 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 26 | 1 | 8 | 3 | 0 |
43 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 27 | 0 | 15 | 0 | 0 |
42 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 1 | 19 | 1 | 0 |
41 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 28 | 2 | 14 | 0 | 0 |
40 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 27 | 0 | 11 | 1 | 0 |
39 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 23 | 1 | 6 | 8 | 0 |
38 | RS FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 18 | 0 | 5 | 3 | 0 |
38 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | NK Rijeka #20 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 31 | 1 | 10 | 9 | 0 |
32 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |