50 | Halesowen #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.3] | 12 | 1 | 0 | 1 | 0 |
49 | Halesowen #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.3] | 36 | 1 | 1 | 2 | 0 |
48 | Halesowen #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 23 | 1 | 0 | 5 | 1 |
47 | Halesowen #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Halesowen #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Halesowen #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
44 | Halesowen #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.7] | 39 | 3 | 0 | 4 | 1 |
43 | Halesowen #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 38 | 1 | 0 | 5 | 0 |
42 | Halesowen #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
41 | Halesowen #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
40 | Halesowen #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Halesowen #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.6] | 41 | 1 | 0 | 5 | 0 |
38 | Halesowen #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.6] | 36 | 1 | 0 | 6 | 0 |
37 | Halesowen #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.6] | 36 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | Halesowen #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.6] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Halesowen #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 29 | 1 | 0 | 3 | 1 |
34 | Halesowen #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC BETY | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC BETY | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |