51 | PAOK | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | PAOK | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 22 | 7 | 0 | 0 | 0 |
49 | PAOK | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 |
49 | George old boys | Giải vô địch quốc gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | George old boys | Giải vô địch quốc gia Argentina | 16 | 4 | 0 | 0 | 0 |
47 | George old boys | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 9 | 0 | 0 | 0 |
47 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 12 | 10 | 1 | 0 | 0 |
46 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 26 | 43 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 34 | 50 | 3 | 0 | 0 |
44 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 31 | 29 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 34 | 43 | 5 | 0 | 0 |
42 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 34 | 44 | 1 | 2 | 1 |
41 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 36 | 40 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 37 | 41 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 31 | 20 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 22 | 16 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 30 | 15 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 32 | 6 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 27 | 7 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |