50 | Red star | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Red star | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 0 | 5 | 2 | 0 |
48 | Red star | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 35 | 0 | 16 | 1 | 0 |
47 | Red star | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 31 | 1 | 14 | 4 | 0 |
46 | Kingstown #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 27 | 10 | 44 | 1 | 0 |
46 | Xiamen #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
45 | Xiamen #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 0 | 6 | 2 | 0 |
44 | Xiamen #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 0 | 3 | 2 | 0 |
43 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 30 | 6 | 38 | 2 | 0 |
42 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 30 | 7 | 47 | 8 | 0 |
41 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 12 | 50 | 5 | 0 |
40 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 29 | 7 | 34 | 10 | 0 |
39 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 29 | 11 | 35 | 5 | 1 |
38 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 25 | 1 | 13 | 2 | 0 |
37 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 25 | 0 | 7 | 2 | 0 |
36 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 25 | 0 | 5 | 0 | 0 |
35 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |