62 | 西北工业大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 13 | 6 | 0 | 0 |
61 | 西北工业大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 32 | 14 | 0 | 0 |
60 | 西北工业大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 34 | 18 | 0 | 0 |
59 | ZOKI53 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 29 | 5 | 0 | 0 |
58 | ZOKI53 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 28 | 13 | 1 | 0 |
57 | ZOKI53 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 33 | 11 | 0 | 0 |
56 | ZOKI53 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 14 | 5 | 0 | 0 |
56 | York City | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 2 | 0 | 0 |
55 | York City | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 5 | 0 | 0 |
54 | York City | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 9 | 1 | 0 |
53 | York City | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 9 | 2 | 0 |
52 | York City | Giải vô địch quốc gia Pháp | 18 | 3 | 0 | 0 |
52 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 4 | 4 | 0 | 0 |
51 | Patriotas Fútbol Club | Giải vô địch quốc gia Panama | 18 | 15 | 0 | 0 |
51 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 3 | 1 | 0 | 0 |
50 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 33 | 9 | 0 | 0 |
49 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 34 | 14 | 1 | 0 |
48 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 20 | 0 | 0 |
47 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 20 | 0 | 0 |
46 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 20 | 1 | 1 |
45 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 15 | 0 | 0 |
44 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 35 | 11 | 0 | 0 |
43 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 5 | 1 | 0 |
42 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 1 | 0 |
41 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 23 | 0 | 0 | 0 |
40 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 |
39 | Grodno #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 10 | 0 | 0 |
38 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 3 | 0 | 0 |