39 | FC Salaspils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Salaspils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Salaspils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 14 | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Salaspils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Salaspils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 24 | 5 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Salaspils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Salaspils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Salaspils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Salaspils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 |