53 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 38 | 0 | 1 | 4 | 0 |
51 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 34 | 0 | 1 | 5 | 0 |
50 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
47 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 41 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 38 | 1 | 0 | 1 | 1 |
45 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 40 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 38 | 0 | 0 | 1 | 1 |
42 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | Dushanbe #7 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Dushanbe #7 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Dushanbe #7 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | Dushanbe #7 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 9 | 0 | 0 | 0 | 1 |
33 | Dushanbe #7 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Dushanbe #7 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Dushanbe #7 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |