64 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 17 | 13 | 0 | 0 |
63 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 30 | 10 | 0 | 0 |
62 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 33 | 13 | 0 | 0 |
61 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 3 | 0 | 0 |
60 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 10 | 0 | 0 |
59 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia | 34 | 3 | 0 | 0 |
58 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 37 | 13 | 0 | 0 |
57 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 2 | 0 | 0 |
56 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 37 | 14 | 0 | 0 |
55 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 1 | 0 | 0 |
52 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 10 | 0 | 0 |
51 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 31 | 5 | 0 | 0 |
50 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 2 | 0 | 0 |
49 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 36 | 5 | 0 | 0 |
48 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 23 | 0 | 0 |
47 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 35 | 6 | 0 | 0 |
46 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 36 | 4 | 0 | 0 |
45 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 25 | 1 | 0 | 0 |
44 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 25 | 2 | 0 | 0 |
43 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 27 | 4 | 0 | 0 |
42 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 0 |
41 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 25 | 1 | 0 | 0 |
40 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 0 | 0 |
39 | Sixaola | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 29 | 7 | 0 | 0 |
38 | Sixaola | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 26 | 10 | 2 | 0 |
37 | Sixaola | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 28 | 4 | 0 | 0 |
36 | Sixaola | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 26 | 3 | 0 | 0 |