53 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 6 | 1 | 6 | 1 | 0 |
52 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 12 | 30 | 1 | 0 |
51 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 34 | 19 | 46 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
50 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 16 | 13 | 1 | 0 |
49 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 19 | 19 | 3 | 0 |
48 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 32 | 28 | 28 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 0 |
47 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 21 | 37 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
46 | Paramaribo #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 29 | 0 | 12 | 11 | 0 |
45 | Paramaribo #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 31 | 2 | 22 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 0 |
44 | Paramaribo #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 30 | 2 | 18 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 4 | 0 |
43 | Paramaribo #6 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 16 | 0 | 8 | 5 | 0 |
43 | ST Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 11 | 1 | 8 | 1 | 0 |
42 | ST Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 28 | 6 | 23 | 2 | 0 |
41 | ST Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 29 | 9 | 30 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 0 |
40 | ST Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 17 | 4 | 6 | 0 | 0 |
40 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 14 | 2 | 10 | 2 | 0 |
39 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 32 | 6 | 19 | 8 | 0 |
38 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 6 | 21 | 4 | 1 |
37 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 31 | 4 | 15 | 4 | 0 |
36 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 25 | 2 | 9 | 3 | 0 |
35 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 30 | 0 | 14 | 4 | 1 |
34 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 30 | 0 | 2 | 1 | 1 |
33 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 26 | 0 | 1 | 2 | 0 |
32 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |